HIKVISION DS-2DE2A204IW-DE3
Cảm biến hình ảnh: 1/3" Progressive Scan CMOS 2.0 Megapixel
Ống kính: Zoom quang 4X, Zoom số 16X
Hồng ngoại: tầm xa ban đêm 20m
Kết nối: khe cắm thẻ nhớ Micro SD, cổng audio 1 in 1 out
Tình trạng: Liên hệ kinh doanh
Bảo hành: 24 tháng
Camera IP HIKVISION DS-2DE2A204IW-DE3 độ phân giải 2.0 Megapixel Full HD siêu nét
- Cảm biến: 1/3" Progressive Scan CMOS
- Độ phân giải cao 2.0 Megapixel Full HD 1080P
- Chuẩn nén hỉnh ảnh H.265+/H.265
- Độ nhạy sáng cao: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON), B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON)
- Pan/Tilt : Xoay trái phải lên xuống tự động điều chỉnh, Pan: 0-330 độ-90° ~ 90°, Tilt: 0 - 90 độ
- Ống kính Zoom quang 4X tiêu cự thay đổi F2.8-12mm, Zoom kỹ thuật số 16X
- Đèn led hồng ngoại tầm nhìn xa ban đêm lên đến 20m
- Khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB. Hỗ trợ cổng âm thanh 1 in 1 out
- Tính năng thông minh mới: Face Detection, Intrusion Detection, Line Crossing Detection, Region Entrance Detection, Region Exiting Detection, Object Removal Detection, Unattended Baggage Detection, Audio Exception Detection
- Công nghệ Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi IP66 và chống va đập IK10
- Nguồn cấp 12V DC hoặc PoE .
Camera IP HIKVISION DS-2DE2A204IW-DE3 được sử dụng công nghệ mới nhất cho một camera cao cấp.
- Tính năng True WDR 120dB chuyên chống ngược sáng
- Camera HIKVISION DS-2DE2A204IW-DE3 trang bị Chức năng chống ngược sáng thực True WDR 120dB giúp chúng ta lắp đặt dễ dàng ở mọi vị trí mà không sợ bị ngược sáng, hình ảnh trong rõ và sáng hơn nhiều so với các camera thông thường khác ( Đối với camera mới thường chưa kích hoạt chống ngược sáng, vào menu camera để kích hoạt tính năng chống ngược sáng để sử dụng cho hình ảnh đẹp nhất ) .
- 3D- DNR giảm nhiễu kỹ thuật số 3D
- Nguồn điện cung cấp cho camera 12VDC hoặc PoE với Switch có hỗ trợ Poe .
- HIKVISION DS-2DE2A204IW-DE3 camera IP quan sát hồng ngoại 20m, Zoom quang 4X, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, xoay ngang dọc tự động điều chỉnh được, hình ảnh HD 1080P siêu nét. Màu trắng trang nhã sang trọng, sử dụng cho mọi nhà, camera cho văn phòng công ty,camera cho shop thời trang quần áo, camera cho quán café…Sản phẩm chất lượng siêu nét đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất.
- HIKVISION nhà sản xuất thiết bị an ninh hàng đầu thế giới sản xuất chíp HD TVI cho tất cả các hãng trên thế giới, sản phẩm đồng bộ chính hãng camera HIKVISION cho chất lượng tốt nhất về hình ảnh và độ bền sản phẩm.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | | | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/10,000 s |
Lens: | | | 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 |
Lens Mount: | | | M12 |
Adjustment Range: | | | Pan: -90° ~ 90°, Tilt: 0° ~ 75° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG/H.264+ |
H.264 code profile: | | | Main Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920 x 1080 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC: | | | Yes, zone configurable |
ROI: | | | Support |
Network | ||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger: | | | Motion detection, tampering alarm, network disconnect , IP address conflict, storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security: | | | One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | ||
Audio: | | | 1-ch 3.5 mm audio in (Mic in/Line in)/out interface (-S model) |
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
Alarm: | | | 1x alarm I/O *only for –S models |
On-board storage: | | | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button: | | | Yes |
Wi-Fi Specification (-W) | ||
Wireless Standards: | | | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range: | | | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth: | | | 20/40MHz Support |
Modulation Mode: | | | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM |
Security: | | | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power: | | | 11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps 11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps 11n: 12.5±1.5dBm |
Receive Sensitivity: | | | 11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical) 11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical) 11n: -74dBm (Typical) |
Transmission Rate: | | | 11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range: | | | 50m(depend on environment) |
General | ||
Operating Conditions: | | | -10 °C ~ 40 °C (14 °F ~ 104 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation) |
IR Range: | | | 10 meters |
Dimensions: | | | Φ119.93 × 87.08mm |
Weight: | | | 500g (1.1lbs) |
NOTE:: | | | "-W" series support Wi-Fi (802.11b/g/n) and the modules with Wi-Fi function don’t support the 802.1X protocol. |